Marketing Tài chính kế toán Quản trị kinh doanh quốc tế kinh dinh và marketing 12 Đại học Sunderland, Anh quốc. Tài chính Quản trị khách sạn và du lịch quốc tế 12 Đại học Southern Cross, Australia (CRICOS Provider: NSW 01241G, QLD 03135E).
Kinh doanh quốc tế 24 Trường đào tạo sau đại học về kinh doanh Grenoble, Pháp. Quản trị kinh dinh (Marketing) Kỹ thuật (chế tạo máy móc) 36 Đại học Bradford, Anh quốc.
Quản trị khách sạn và du lịch quốc tế 32 Đại học Sunderland, Anh quốc. Công nghệ thông báo trong kinh dinh 24 Đại học Bradford, Anh quốc.
Khoa học y sinh (Chuyên ngành hoá sinh y khoa, sinh học tế bào y khoa hoặc sinh học ung thư) Đại học Bradford, Anh quốc. Marketing và xây dựng thương hiệu trong ngành thời trang Công nghệ sinh học Đại học Northumbria, Anh quốc.
Truyền thông đại chúng 18 Đại học Oklahoma City, Mỹ. Quản trị khách sạn quốc tế 27 Đại học Southern Cross, Australia (CRICOS Provider: NSW 01241G, QLD 03135E). Truyền tham số 16 Đại học West of England, Anh quốc. Tin học và hệ thống thông tin Cử nhân Quản trị kinh dinh 24 Đại họcBradford, Anh quốc.
Thạc sĩ quản trị kinh dinh 12 Đại học Sunderland, Anh quốc. Quản lý hội nghị và sự kiện Cao đẳng chuyên sâu kinh dinh quốc tế 8 MDIS Cao đẳng nâng cao Quản trị kinh doanh 8 kinh dinh quốc tế 6 Công nghệ thông tin 8 Công nghệ thông báo trong kinh dinh 8 Truyền thông đại chúng 6 Cao đẳng Quản trị kinh dinh 7 kinh doanh quốc tế 8 Công nghệ thông tin Truyền thông đại chúng Du lịch 7 Thiết kế thời trang và marketing 12 Kỹ thuật 9 Chứng chỉ Quản trị kinh doanh 4 Công nghệ thông tin Marketing và quản trị truyền thông Khoa học y sinh 6.
Pháp y máy tính Đại học South Wales, Anh quốc. Quản trị tài chính kế toán Quản trị kinh dinh (kinh doanh quốc tế) 8 Đại học Southern Cross, Australia (CRICOS Provider: NSW 01241G, QLD 03135E). Kỹ thuật (điện và điện tử) Thiết kế thời trang Đại học Nottingham Trent, Anh quốc.
Bậc đào tạo Ngành đào tạo Thời gian (Tháng) Cấp bằng bởi Thạc sĩ Thạc sĩ quản trị kinh dinh 15 Đại học Bradford, Anh quốc.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét